Nhận xét ấy tưởng bâng quơ, nhưng thực ra đã chạm đúng vào mạch sâu nhất của tác phẩm và thậm chí vào bi kịch tinh thần của chính tác giả.
NBCT là một câu hỏi, và BN suốt đời vẫn là người đi tìm câu trả lời. Tác phẩm đi thẳng vào vực thẳm tâm lý còn chưa gọi tên; nhưng người đời lại tưởng ông đi xuống đó để “chứng minh điều gì”, “gửi thông điệp gì”.
Không, ông viết bởi vì không thể không viết. Đó không phải niềm tin, mà là nỗi ám ảnh.
Tôi nghĩ, BN cũng không tin tuyệt đối vào những điều ông viết, nhưng cũng không phủ nhận chúng.
Ông đứng ở giữa, giằng xé. Văn chương không phải “câu trả lời” của ông. NBCT chỉ là điểm mở của một cuộc tự chất vấn kéo dài suốt đời.
Và chính vì NBCT không phải lời tuyên xưng, nên nó không thuộc quyền kiểm soát của tác giả ngay từ đầu.
Có những tác phẩm mà ngay khi viết ra, nó rời khỏi tay tác giả, trở thành một “vùng năng lượng tự trị”. Người viết không còn kiểm soát tác dụng xã hội, không còn kiểm soát cách hiểu, không còn kiểm soát diễn giải.
NBCT là một trong số ít tác phẩm văn học Việt Nam thuộc dạng ấy.
BN viết NBCT ở một trạng thái tâm lý cực độ – trạng thái tự phân mảnh nội tâm. Ông mở cửa hố đen, nhìn vào nó, và viết. Nhưng khi viết xong, hố đen ấy không khép lại. Nó tiếp tục ám ảnh ngược lại chính ông. Người viết NBCT rốt cuộc cũng không tìm thấy bình an trong NBCT. Tác phẩm trở thành một “vết thương mở”, và ông sống suốt đời bên vết thương ấy.
Rượu không phải thú chơi.
Rượu là cái neo chống lại vực sâu.
Nhưng cái neo đó… cũng làm mòn thân thể.
Điều quan trọng nhất cần nhìn thẳng: Tác dụng xã hội của NBCT có thể đi chệch khỏi ý đồ sáng tác.
BN không viết để gây bi quan. Không viết để phản bội ký ức chiến tranh. Không viết để phủ nhận ý nghĩa hy sinh.
BN viết để đối diện bóng tối trong tâm hồn, để tìm cách giải thoát. Nhưng khi xã hội chưa đủ công cụ tiếp nhận, tâm lý đại chúng chưa đủ chiều sâu, lý luận văn học chưa đủ trưởng thành, nỗi bi thảm tinh thần trong NBCT được diễn giải như: “nỗi buồn tiêu cực”; “cái nhìn lệch lạc về chiến tranh”; “truyền cảm giác thất vọng"
NBCT không làm xã hội yếu đi. Nhưng xã hội chưa đủ mạnh để hiểu NBCT.
Không phải lỗi của NBCT. Cũng không phải lỗi của xã hội. Đó là khoảng trống văn hóa.
Không. NBCT thành công ở mức độ mà chính BN cũng không chuẩn bị tinh thần để đối diện.
Tác phẩm càng sâu, khoảng cách với đại chúng càng lớn. Nhà văn càng chân thực, bi kịch càng rõ.
BN không thất bại trong tư cách nhà văn. Ông trả giá trong tư cách một con người.
Ông đi vào vùng mà không nhiều người dám đi: Vùng ký ức đạn bom. Vùng chấn thương tinh thần. Vùng đứt gãy nội tâm.
Xã hội không đọc NBCT như một hành trình chữa lành, mà đọc như một “vũng sầu”.
Và giữa lằn ranh ấy, BN không thể giải thích chính mình với thế giới. Khi không diễn giải được, ông chọn im lặng. Khi không thoát được, ông tìm đến rượu. Rượu không phải để vui, mà để tạm quên những câu hỏi không có lời giải.
Nhiều người đọc NBCT bằng tâm thế chiến tranh, trong khi NBCT lại viết bằng tâm thế hậu chiến.
Hai tâm thế ấy không dễ gặp nhau, và chính khoảng không giao thoa ấy khiến cả tác giả lẫn độc giả đều không sống trọn được với NBCT.
BN sống đời mình giữa hai vùng đó – một phía lịch sử, một phía tâm lý – và chính sự chia đôi ấy làm ông cô độc.
NBCT là câu hỏi quá lớn, và BN là người suốt đời đứng trước câu hỏi ấy.
Điều làm ông tiều tụy không phải là NBCT, mà là nỗi đau nội tâm không tìm được lối thoát.
Nếu xã hội có một nền thẩm mỹ rộng mở hơn, năng lực tiếp nhận sâu hơn, NBCT hẳn đã trở thành một cuộc đối thoại chữa lành. Nhưng thực tế chưa đến mức ấy, và trong khoảng hụt đó, BN trở thành người cô đơn nhất.
NBCT là một tác phẩm lớn, nhưng Bảo Ninh trong đời thực – xét đến cùng – là một bi kịch.
Như thế, văn chương không chỉ nói về nỗi đau. Văn chương cũng có thể tạo ra nỗi đau, khi nó vượt khỏi khả năng chịu đựng của chính người viết.
NBCT vì thế không chỉ là một truyện – nó là một số phận.
Phạm Ba
05.12.2025

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét