BÂNG KHUÂNG

CÁM ƠN CÁC BẠN ĐÃ GHÉ THĂM, ĐỌC VÀ GHI CẢM NHẬN. CHÚC CÁC BẠN NĂM MỚI ẤT TỴ 2025 THÂN TÂM LUÔN AN LẠC

Thứ Bảy, 27 tháng 9, 2025

TANG ĐIỀN, TANG HẢI, TANG THƯƠNG - Mỹ Trinh.



Bể dâu” vốn là cách nói vắn tắt của thành ngữ Hán văn “thương hải tang điền” (蒼海桑田), nghĩa là “biển xanh biến thành ruộng dâu”. Điển tích này xuất phát từ “Thần tiên truyện”: tiên nữ Ma Cô từng kể rằng trong khoảng thời gian quen biết Vương Phương Bình, bà đã ba lần chứng kiến biển Đông biến thành ruộng dâu. Ý niệm ấy trở thành một hình ảnh ẩn dụ để chỉ sự biến đổi lớn lao, khôn lường của vũ trụ.
 
Người Việt tiếp thu thành ngữ này từ Trung Quốc rồi chuyển hóa, rút gọn thành nhiều biến thể: “tang hải, tang thương, bể dâu, dâu bể, bãi bể nương dâu, biển dâu, cồn dâu hóa bể…” Song tất cả đều hội tụ trong một nghĩa: sự đổi thay đến mức không ngờ của thời gian và cuộc đời.
 
Trong cổ ngữ, “bể dâu” được dùng song hành với “tang thương”, đây là hai từ đồng nghĩa chỉ sự đổi thay vô thường của đời người và vạn vật. Tuy nhiên, theo dòng chảy ngữ nghĩa, trong tiếng Việt hiện đại, nhiều người dễ lầm tưởng “tang” là tang tóc, “thương” là thương đau, “tang thương” vì thế lại thiên về nghĩa “đau buồn, mất mát”. Trong văn học trung đại, “bể dâu” là một hình ảnh quen thuộc. Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”, đã khái quát nỗi đau thế sự bằng hai câu:

“Trải qua một cuộc bể dâu,
 Những điều trông thấy mà đau đớn lòng.”
 
Câu thơ không chỉ phản ánh sự biến động lịch sử mà còn là tiếng thở dài cho kiếp người nhỏ bé trước vòng xoay nghiệt ngã của thời cuộc. Khi vua Quang Trung mất, trong tác phẩm “Ai tư vãn”, công chúa Ngọc Hân cũng đau đớn thốt lên:
 
“Phút giây bãi biển nương dâu,
Cuộc đời là thế biết hầu nài sao?”
 
“Cung oán ngâm khúc” cũng từng mượn hình ảnh này để than cho nỗi đời bạc bẽo:
 
 “Khóc vì nỗi thiết tha sự thế,
 Ai bày trò bãi bể nương dâu.”
 
“Bể dâu” không chỉ là một từ cổ trong văn chương mà còn là minh chứng cho trí tưởng tượng phong phú, khả năng khái quát hóa của cha ông ta. Nó vừa chứa đựng triết lý nhân sinh, vừa phản ánh cái nhìn biện chứng về sự vật: hưng rồi suy, tụ rồi tán, bãi bể hóa nương dâu.
 
Trong đời sống hôm nay, dù ít được sử dụng trong khẩu ngữ, “bể dâu” vẫn hiện diện trong thi ca và trong tâm thức người Việt như một biểu tượng văn hóa độc đáo. Nó nhắc nhở chúng ta về sự vô thường của đời người, đồng thời hun đúc một thái độ bình thản, can trường trước những biến thiên của thế sự.
                                                                           Mỹ Trinh
                                                       Trích từ Tri thư đạt lễ 知書達禮

Không có nhận xét nào: