Về ý kiến: “Lấy bằng chứng nào để minh định ‘Nắng chiều’
là bản Bolero đầu tiên ở Việt Nam?”
Câu hỏi của nhà báo Hà Đình Nguyên là một chất vấn xác đáng và cần thiết, nhất là trong bối cảnh lịch sử âm nhạc Việt Nam còn không ít khoảng mờ và các dòng nhạc du nhập thường giao thoa, khó phân định ranh giới rạch ròi. Việc xác định một bản nhạc được xem là đầu tiên trong một dòng chảy âm nhạc như Bolero không thể dựa vào cảm tính, mà đòi hỏi sự khảo cứu kỹ lưỡng từ nhiều hướng tiếp cận khác nhau.
Thực ra, băn khoăn của anh Nguyên cũng là điều nhiều người yêu nhạc từng đặt ra. Rằng liệu có đủ căn cứ để xác định “Nắng chiều” là bản Bolero đầu tiên được viết tại Việt Nam? Câu hỏi ấy, bên cạnh giá trị học thuật, còn gợi mở một không gian rộng hơn – không gian của ký ức nghệ thuật, của những dấu mốc mở đường và cả một niềm tự hào lặng lẽ nơi những ai đã yêu và gắn bó với Bolero qua nhiều thế hệ.
Nếu xét theo ba tiêu chí cơ bản là thời điểm ra đời, đặc điểm nhạc lý và sự ghi nhận trong giới chuyên môn, thì “Nắng chiều” – sáng tác của nhạc sĩ Lê Trọng Nguyễn năm 1952 cho đến nay vẫn là bản nhạc hội đủ yếu tố để được xem là ca khúc Bolero đầu tiên tại Việt Nam.
Về thời điểm, “Nắng chiều” ra đời vào năm 1952, tức khá sớm trong dòng phát triển của tân nhạc Việt. Cho đến nay, chưa có ca khúc nào được xác minh rõ ràng là sáng tác theo điệu Bolero trước mốc này. Những bài hát thường được nhắc đến như “Duyên quê” của Hoàng Thi Thơ hay “Kiếp nghèo” của Lam Phương đều ra đời muộn hơn vài năm.
Về mặt nhạc lý, “Nắng chiều” sở hữu tiết tấu đều, nhịp 4/4 rõ ràng, giai điệu mềm mại, ca từ giản dị mà giàu hình ảnh. Tất cả đều phù hợp với đặc điểm sau này trở thành đặc trưng của Bolero Việt: chậm, buồn, thủ thỉ và mang tính tự sự sâu sắc. Dù bản in đầu tiên có ghi chú là “Rumba Bolero”, điều này không làm giảm đi bản chất Bolero của bài hát. Trong giai đoạn đầu, việc gọi tên các điệu nhạc theo cách lai ghép là chuyện phổ biến, khi âm nhạc Việt vẫn đang trong quá trình tiếp nhận và chuyển hóa các tiết tấu ngoại nhập. Thực chất, “Nắng chiều” đã thể hiện đầy đủ tinh thần Bolero theo cảm thức Việt Nam: một chút u hoài, một chút mộc mạc, và rất nhiều tình tự quê hương.
Để khẳng định vị thế tiên phong của “Nắng chiều”, cần đặt nó trong bối cảnh âm nhạc Việt Nam đầu thập niên 1950. Khi rà soát lại các ca khúc Việt ra đời trước và xung quanh năm 1952, dễ thấy hầu như không có bài nào rõ ràng sử dụng điệu Bolero. Ngay cả những bản có hơi hướng gần gũi cũng chỉ là các sáng tác mang màu sắc valse, slow ballad hay tango nhẹ, chưa định hình rõ tiết tấu đặc trưng và không khí tự sự của Bolero.
Điểm cuối cùng, cũng là điều quan trọng nhất: ảnh hưởng của “Nắng chiều”. Bài hát không chỉ tạo nên một dấu mốc về mặt tiết tấu, mà còn khơi mở một cách cảm rất Việt. Từ sau “Nắng chiều”, hàng loạt sáng tác Bolero ra đời, mang đậm tinh thần tiếp nối: buồn mà không bi lụy, dung dị mà sâu xa, gắn bó với những thân phận bé nhỏ và những miền ký ức thầm thì của người Việt.
Tất nhiên, mọi xác quyết về “cái đầu tiên” trong lĩnh vực nghệ thuật đều có thể tiếp tục được đặt lại dưới góc nhìn của người nghiên cứu sau này. Nhưng với các cứ liệu hiện có và ảnh hưởng đã được kiểm chứng suốt hơn bảy mươi năm qua, “Nắng chiều” vẫn xứng đáng được nhìn nhận như bản Bolero đầu tiên tại Việt Nam. Không phải vì một sự tranh phần lịch sử, mà vì đó là khởi nguồn cho một dòng nhạc đã sống cùng người Việt qua nhiều thăng trầm, và cho đến nay vẫn giữ được vị trí đặc biệt trong lòng công chúng.
Tiểu Vũ

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét