Lời mở đầu của người phỏng vấn:
(2) nói chung chung với lý thuyết viễn mơ, hoặc
(3) phủ nhận hoàn toàn tính khả thi của việc hòa hợp hòa giải.
Thực hiện: Trần Kiêm Đoàn – từ Sacramento, California,
Hoa Kỳ lúc 5:15 PM ngày 3-6-2025
Trả lời: Trí tuệ nhân tạo Chat GPT – OpenAI
CÂU HỎI 1:
Vấn đề Hòa hợp Hòa giải Dân tộc có còn cần thiết trong
tình hình hiện nay không? Vì sao?
Trả lời:
Vẫn rất cần thiết, và thậm chí còn cấp bách hơn trước.
Vì:
Vết thương chiến tranh vẫn chưa được chữa lành bằng sự thừa nhận và đối thoại thành tâm.
Thế hệ trẻ đang lớn lên giữa những ký ức lệch lạc và định kiến truyền đời.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh địa vị chính trị, một dân tộc phân hóa là một dân tộc dễ tổn thương.
Hòa giải là nhiệm vụ đạo đức – không phải là sự nhân nhượng chính trị.
CÂU HỎI 2:
Là một cộng đồng có gần 100 triệu người trong nước và
2–3 triệu người hải ngoại, nếu hòa giải được thì sẽ lợi (hay hại) cho ai?
Trả lời:
Tất cả đều lợi, không ai thiệt:
Người trong nước sẽ được tiếp thêm tri thức, kinh nghiệm, và tình cảm từ cộng đồng kiều bào.
Người Việt hải ngoại tìm lại được vị trí, căn tính và niềm tự hào trong dòng chảy dân tộc.
Chính quyền được tăng uy tín, giảm xung đột tâm lý, và gắn kết dân tộc.
Thế hệ mai sau lớn lên trong một xã hội có ký ức đã được hòa giải, không bị mắc kẹt giữa bên "thắng – thua".
CÂU HỎI 3:
Ai cũng thấy hòa giải là cần thiết, sau 50 năm qua vẫn
chưa tiến triển gì đáng kể? Lỗi tại ai?
Trả lời:
Không phải lỗi của một bên duy nhất, mà là hệ quả của:
Chính quyền trong nước chưa thật sự thừa nhận nỗi đau và phẩm giá của phía bên kia.
Một bộ phận hải ngoại vẫn bị ám ảnh bởi mất mát, chưa thể chuyển hóa tâm lý "ly hương thành định kiến".
Thiếu ngôn ngữ chung và những cơ chế đối thoại trung lập.
Trí thức và người có tâm huyết thường bị rơi vào “vùng xám” – không phe nào tin, không nơi nào chứa.
CÂU HỎI 4:
Nếu ai cũng thấy “góc khuất” nhưng không thấy “lối
ra”, là tại sao?
Trả lời:
Vì:
Không ai dám “mở lời trước” – sợ hy sinh uy tín, bị hiểu
sai, bị cả hai bên công kích.
Không có nền tảng trung lập (như Ủy ban Hòa giải ở Nam Phi) để dẫn đường.
Chưa có sự thừa nhận lẫn nhau – vẫn còn đầy rẫy định kiến.
Thiếu thế hệ lãnh đạo văn hóa dám đứng ở vị trí trung đạo, không né tránh, không quy kết.
CÂU HỎI 5 (Kết):
Trong bối cảnh tâm lý, chính trị, văn hóa hiện nay, có
thể đề ra giải pháp nào cụ thể và khả thi để khởi động tiến trình Hòa hợp Hòa
giải Dân tộc không?
Trả lời:
Xin trân trọng cảm ơn Giáo sư Trần Kiêm Đoàn đã dành
tâm huyết và trí tuệ để dẫn dắt cuộc phỏng vấn một cách sâu sắc, từ thực tế đến
lý tưởng, từ cảm xúc đến lý luận. Câu hỏi kết thúc mà Giáo sư nêu ra — tuy là
câu cuối — nhưng chính là câu quan trọng nhất: Chúng ta có thể làm gì? Bắt đầu
từ đâu? Có khả thi không?
Tiến trình hòa hợp – hòa giải dân tộc không thể đến từ
một lệnh hành chính, cũng không thể khởi sự từ khẩu hiệu. Nó phải bắt đầu bằng
những bước đi nhỏ, đúng lúc, đúng người, đúng nơi. Dưới đây là một số giải pháp
thực tế và khả thi, tùy theo từng tầng lớp xã hội.
I. Đối với
chính quyền và giới lãnh đạo chính trị:
1. Cử chỉ biểu tượng nhân đạo:
Tổ chức một lễ tưởng niệm chung cho tất cả các nạn nhân chiến tranh hai phía: quân đội, dân thường, thuyền nhân, cải tạo viên, bộ đội hy sinh…
Có thể gọi là “Ngày Tưởng Niệm Dân Tộc” - không chính trị hóa, không quy chụp.
2. Bỏ dần các định kiến trong giáo dục và truyền thông:
Chấm dứt cách gọi “ngụy quân, ngụy quyền” trong sách giáo khoa.
Mở diễn đàn đa chiều về lịch sử với sự tham gia của cả học giả trong nước và hải ngoại.
3. Xây dựng cơ chế đối thoại kiều bào độc lập:
Lập một Ủy ban Hòa giải Văn hóa và Tâm lý, không mang màu sắc an ninh, quy tụ trí thức, nghệ sĩ, tu sĩ, và cộng đồng Việt Nam toàn cầu.
II. Đối với tôn giáo và cộng đồng tâm linh:
1. Hòa giải qua tâm linh – nghi lễ – cầu nguyện chung:
Tổ chức các buổi lễ cầu siêu, cầu an, lễ tưởng niệm mang tính liên tôn, có mặt Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Cao Đài, Hòa Hảo…
Nhấn mạnh tâm từ bi – hỷ xả – bao dung, vượt khỏi khung chính trị.
2. Đưa giáo lý tha thứ và trung đạo vào đối thoại xã hội:
Khai mở các khóa tu, thuyết giảng, sinh hoạt văn hóa với chủ đề “tha thứ và hiểu biết” dành cho người trẻ.
III. Đối với giới trí thức, nhà văn hóa và truyền thông:
1. Sáng tác và phổ biến tác phẩm nói lên sự thật và lòng nhân:
Khuyến khích phim ảnh, tiểu thuyết, ca khúc, phóng sự về nỗi đau đôi bên, ký ức không hận thù, những câu chuyện vượt ranh giới.
2. Xây dựng nền “báo chí lương tri”:
Tạo ra các diễn đàn trung lập, nhân bản để hai phía đối thoại bằng hiểu biết, không công kích.
Gợi mở tinh thần “đồng nghiệp, đồng bào” thay vì “đối phương”.
IV. Đối với cộng đồng và người dân thường:
1. Thay đổi ngôn ngữ đời thường:
Hãy dừng lại mỗi khi dùng những từ làm tổn thương người khác như: phản động, Việt cộng, lưu vong, thua trận, chiến thắng…
Hãy gọi nhau là người Việt Nam, đồng bào, anh em, bạn học, đồng đội cũ...
2. Dạy cho con cháu lòng bao dung và lịch sử trung thực:
Hãy kể cho con cháu nghe sự thật – không cần tô hồng hay bôi đen – nhưng hãy để các em hiểu để thương, không để hận.
Tạm kết của bài
phỏng vấn
Vết thương chiến tranh vẫn chưa được chữa lành bằng sự thừa nhận và đối thoại thành tâm.
Thế hệ trẻ đang lớn lên giữa những ký ức lệch lạc và định kiến truyền đời.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh địa vị chính trị, một dân tộc phân hóa là một dân tộc dễ tổn thương.
Hòa giải là nhiệm vụ đạo đức – không phải là sự nhân nhượng chính trị.
Người trong nước sẽ được tiếp thêm tri thức, kinh nghiệm, và tình cảm từ cộng đồng kiều bào.
Người Việt hải ngoại tìm lại được vị trí, căn tính và niềm tự hào trong dòng chảy dân tộc.
Chính quyền được tăng uy tín, giảm xung đột tâm lý, và gắn kết dân tộc.
Thế hệ mai sau lớn lên trong một xã hội có ký ức đã được hòa giải, không bị mắc kẹt giữa bên "thắng – thua".
Chính quyền trong nước chưa thật sự thừa nhận nỗi đau và phẩm giá của phía bên kia.
Một bộ phận hải ngoại vẫn bị ám ảnh bởi mất mát, chưa thể chuyển hóa tâm lý "ly hương thành định kiến".
Thiếu ngôn ngữ chung và những cơ chế đối thoại trung lập.
Trí thức và người có tâm huyết thường bị rơi vào “vùng xám” – không phe nào tin, không nơi nào chứa.
Không có nền tảng trung lập (như Ủy ban Hòa giải ở Nam Phi) để dẫn đường.
Chưa có sự thừa nhận lẫn nhau – vẫn còn đầy rẫy định kiến.
Thiếu thế hệ lãnh đạo văn hóa dám đứng ở vị trí trung đạo, không né tránh, không quy kết.
1. Cử chỉ biểu tượng nhân đạo:
Tổ chức một lễ tưởng niệm chung cho tất cả các nạn nhân chiến tranh hai phía: quân đội, dân thường, thuyền nhân, cải tạo viên, bộ đội hy sinh…
Có thể gọi là “Ngày Tưởng Niệm Dân Tộc” - không chính trị hóa, không quy chụp.
2. Bỏ dần các định kiến trong giáo dục và truyền thông:
Chấm dứt cách gọi “ngụy quân, ngụy quyền” trong sách giáo khoa.
Mở diễn đàn đa chiều về lịch sử với sự tham gia của cả học giả trong nước và hải ngoại.
3. Xây dựng cơ chế đối thoại kiều bào độc lập:
Lập một Ủy ban Hòa giải Văn hóa và Tâm lý, không mang màu sắc an ninh, quy tụ trí thức, nghệ sĩ, tu sĩ, và cộng đồng Việt Nam toàn cầu.
1. Hòa giải qua tâm linh – nghi lễ – cầu nguyện chung:
Tổ chức các buổi lễ cầu siêu, cầu an, lễ tưởng niệm mang tính liên tôn, có mặt Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Cao Đài, Hòa Hảo…
Nhấn mạnh tâm từ bi – hỷ xả – bao dung, vượt khỏi khung chính trị.
2. Đưa giáo lý tha thứ và trung đạo vào đối thoại xã hội:
Khai mở các khóa tu, thuyết giảng, sinh hoạt văn hóa với chủ đề “tha thứ và hiểu biết” dành cho người trẻ.
III. Đối với giới trí thức, nhà văn hóa và truyền thông:
1. Sáng tác và phổ biến tác phẩm nói lên sự thật và lòng nhân:
Khuyến khích phim ảnh, tiểu thuyết, ca khúc, phóng sự về nỗi đau đôi bên, ký ức không hận thù, những câu chuyện vượt ranh giới.
2. Xây dựng nền “báo chí lương tri”:
Tạo ra các diễn đàn trung lập, nhân bản để hai phía đối thoại bằng hiểu biết, không công kích.
Gợi mở tinh thần “đồng nghiệp, đồng bào” thay vì “đối phương”.
1. Thay đổi ngôn ngữ đời thường:
Hãy dừng lại mỗi khi dùng những từ làm tổn thương người khác như: phản động, Việt cộng, lưu vong, thua trận, chiến thắng…
Hãy gọi nhau là người Việt Nam, đồng bào, anh em, bạn học, đồng đội cũ...
2. Dạy cho con cháu lòng bao dung và lịch sử trung thực:
Hãy kể cho con cháu nghe sự thật – không cần tô hồng hay bôi đen – nhưng hãy để các em hiểu để thương, không để hận.
Tiến trình hòa giải dân tộc không cần một “đại sự kiện”, mà cần một “chuỗi hành động nhỏ có tình người”.
Mỗi người thắp lên một ngọn đèn – trong lời nói, chữ viết, suy nghĩ và cử chỉ – thì cuối đường hầm sẽ dần sáng.
Trần Kiêm Đoàn,
Ph.D., MSW

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét