- tức Thứ 7 ngày 10/02/2024:
Hành: Hỏa Sao: Đê Trực: Mãn
Giáp Tuất Mậu Tuất và Canh Tuất
Dần (03g - 05g)
Thìn (07g - 09g)
Tỵ (09g - 11g)
Thân (15g - 17g)
Dậu (17g - 19g)
Hợi (21g - 23g)
Hỷ Thần: Đông Bắc
Tài Thần: Đông Nam
Hạc Thần: (không kiêng kỵ)
- tức Chủ Nhật, ngày 11/02/2024:
Hành: Hỏa Sao: Phòng Trực: Bình
Ất Hợi Kỷ Hợi và Tân Hợi
Sửu (01g - 03g)
Thìn (07g - 09g)
Ngọ (11g - 13g)
Mùi (13g - 15g)
Tuất (19g - 21g)
Hợi (21g - 23g)
Hỷ Thần: Tây Bắc
Tài Thần: Đông Nam
Hạc Thần: (không kiêng kỵ)
- tức thứ 2 ngày 12/02/2024:
Hành: Thủy Sao: Tâm Trực: Định
Bính Tý Canh Tý và Mậu Tý
Tý (23g - 01g)
Sửu (01g - 03g)
Mão (05g - 07g)
Ngọ (11g - 13g)
Thân (15g - 17g)
Dậu (17g - 19g)
Hỉ Thần: Tây Nam
Tài Thần: Chính Đông
Hạc Thần: (không kiêng kỵ)
- tức thứ 3 ngày 13/02/2024:
Hành: Thủy Sao: Vĩ Trực: Chấp
Đinh Sửu Tân Sửu và Kỷ Sửu
Dần (03g - 05g)
Tỵ (09g - 11g)
Thân (15g - 17g)
Tuất (19g - 21g)
Hợi (21g - 23g)
Hỉ Thần: Chính Nam
Tài Thần: Chính Đông
Hạc Thần: (không kiêng kỵ)
- tức thứ 4 ngày 14/02/2024:
Hành: Thổ Sao: Cơ Trực: Phá
Mậu Dần Nhâm Dần và Giáp Dần
Tý (23g - 01g)
Sửu (01g - 03g)
Thìn (07g - 09g)
Tỵ (09g - 11g)
Mùi (13g - 15g)
Tuất (19g - 21g)
Hỉ Thần: Đông Nam
Tài Thần: Chính Bắc
Hạc Thần: (không kiêng kỵ)
06. NGÀY MỒNG SÁU
- tức thứ 5 ngày 15/02/2024:
Hành: Thổ Sao: Đẩu Trực: Nguy
Kỷ Mão Giáp Mão và Ất Mão
Tý (23g - 01g)
Dần (03g - 05g)
Mão (05g - 07g)
Ngọ (11g - 13g)
Mùi (13g - 15g)
Dậu (17g - 19g)
Hỉ Thần: Đông Bắc
Tài Thần: Chính Nam
Hạc Thần: tránh Đông Bắc
07. NGÀY MỒNG BẢY
- tức thứ 6 ngày 16/02/2024:
Hành: Kim Sao: Ngưu Trực: Thành
Canh Thìn Giáp Thìn và Canh Thìn
Dần (03g - 05g)
Thìn (07g - 09g)
Tỵ (09g - 11g)
Thân (15g - 17g)
Dậu (17g - 19g)
Hợi (21g - 23g)
Hỉ Thần: Tây Bắc
Tài Thần: Tây Nam
Hạc Thần: tránh Đông Bắc
- tức Chủ 7 ngày 17/02/2024:
Hành: Kim Sao: Nữ Trực: Thu
Tân Tỵ Ất Tỵ và Kỷ Tỵ
Sửu (01g - 03g)
Thìn (07g - 09g)
Ngọ (11g - 13g)
Mùi (13g - 15g)
Tuất (19g - 21g)
Hợi (21g - 23g)
Hỉ Thần: Tây Nam
Tài Thần: Tây Nam
Hạc Thần: tránh Đông Bắc
- tức Chủ Nhật ngày 18/02/2024:
Hành: Mộc Sao: Hư Trực: Khai
Nhâm Ngọ Canh Ngọ và Bính Ngọ
Tý (23g - 01g)
Sửu (01g - 03g)
Mão (05g - 07g)
Ngọ (11g - 13g)
Thân (15g - 17g)
Dậu (17g - 19g)
Hỉ Thần: Chính Nam
Hạc Thần: tránh Đông Bắc
- tức thứ 2 ngày 19/02/2024:
Hành: Mộc Sao: Nguy Trực: Bế
Quý Mùi Tân Mùi và Đinh Mùi
Mão (05g - 07g)
Tỵ (09g - 11g)
Thân (15g - 17g)
Tuất (19g - 21g)
Hợi (21g - 23g)
Tài Thần: Tây Bắc
Hạc Thần: tránh Đông Bắc
ĐẶNG XUÂN XUYẾN
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét