“Đường
xưa vẫn gió, trăng chưa từng tắt,
Người
đi rồi, mà nắng vẫn trong veo.”
Tuệ Sỹ
Tháng 11 - 2025, đại tường Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ. Lễ
đại tường là ngày giỗ năm thứ hai hai sau khi một người qua đời. Đại tường
không chỉ là một nghi thức tang lễ nối dài mà là một triết luận sinh diệt siêu
vượt những tín lý từng được cho là siêu việt của văn hóa và tôn giáo Á Đông, đặc
biệt trong Phật giáo; nhất là khi nói đến một bậc danh tăng như Thầy Tuệ Sỹ lại
càng mang nhiều ý nghĩa:
Trước hết là ý nghĩa nhân sinh: Là sự tiếp nối của
tình người và đạo nghĩa. Đây là cột mốc chuyển hóa nỗi đau thành tri ân. Sau
hai năm, tang thân (có cả tăng thân) và đồ chúng đã lắng dịu tiếc thương, thay
vào đó là niềm biết ơn, kính trọng cũng như khát vọng tiếp nối đạo lý “uống nước
nhớ nguồn”. Người ra đi không mất, mà hiện hữu trong tâm tưởng tu, trong hành động
thiện, trong hạnh nguyện lành của người ở lại.
Đặc biệt là theo tinh thần triết học Phật giáo mà Thầy
Tuệ Sỹ đã suốt đời hoằng hóa, Đại Tường là biểu tượng của vô thường và duyên
sinh. Chết không phải là hết, mà là một chuyển động trong chuỗi tương tục của
nhân duyên: “Sinh diệt diệt dĩ, tịch diệt
vi lạc”, khi mọi sinh diệt đều tắt, thì tịch diệt (Niết bàn) mới là an lạc
đích thực. Cái chấm dứt hình tướng của bậc trí tuệ là sự trở về thể tánh, không
còn bị ràng buộc bởi thân xác hay danh vọng mà chỉ còn lại ánh sáng của trí tuệ
- tâm từ.
Với đạo Phật, Đại Tường là dịp thực hành hồi hướng
công đức cho bậc chân nhân đã viên tịch, giúp hương linh (và chính mình) tiến gần
hơn tới giải thoát. Đồng thời, giúp thức tỉnh tâm người sống để biết rằng mọi
pháp hữu vi đều vô thường và con đường tu tập là cách duy nhất vượt thoát sinh
tử. Sự tịch diệt của một bậc chân tu không phải là mất mát, mà là sự trở về với
pháp giới. Do vậy, đối với một nhân vật như Thầy Tuệ Sỹ, lễ Đại Tường không chỉ
là lễ tưởng niệm, mà là một tuyên ngôn của trí huệ cũng như trí tuệ và đạo đức
Phật giáo Việt Nam trong thời đại mới: Biết buông bỏ vô minh, sống an nhiên giữa
vô thường và tiếp nối ánh sáng lương tri bằng chính đời sống tỉnh thức của
mình.
Ánh lửa Đại Tường trong tâm ảnh người đi
Một sớm mai có nắng mùa Đông ở Huế, Sài Gòn, Hà Nội;
Paris hay California... khói nhang trầm quyện vào tiếng chuông chùa trầm lắng,
người mường tượng từ tâm ảnh và hiện ảnh về lễ đại tường tưởng nhớ Thầy Tuệ Sỹ
tỏa lên như ngọn lửa và ánh trăng nhắc về một kiếp người tròn đầy trong vô thường.
Giữa không gian ấy, ta không chỉ tưởng niệm một vị cao
tăng, mà còn tưởng niệm một ngọn lửa đã cháy trọn trong đêm dài của dân tộc và
đạo pháp: một ngọn lửa từng soi đường cho bao thế hệ học Phật, viết Phật và sống
Phật. Kỳ lạ thay, ngọn lửa ấy không thiêu đốt mà lại tỏa sáng bằng ánh trăng –
ánh trăng rằm miên du của Tuệ giác. Ánh sáng lung linh ấy không chỉ chiếu soi một
tấm thân đã hóa cát bụi, mà còn tiếp tục soi đường cho bao tâm thức đang đi
trong đêm dài của thời đại.
Biểu tượng Thích Tuệ Sỹ là dòng sống giữa hai cõi: hiện
sinh và siêu việt.
Một cuộc đời biểu hiện của hiện sinh khổ đau: tù ngục,
khốn khó, bệnh tật, hoàn cảnh đầy thách thức... Nhưng trong cái khổ ấy lại là một
tâm thức siêu việt an nhiên: “Tự do không
phải là trạng thái, mà là tâm thái.”
Ở đây, triết học Phật giáo gặp gỡ triết học hiện sinh,
tuy cùng đại lộ mà trên hai nẻo phân tâm – Sartre và Kierkegaard tìm tự do
trong phi lý – Thích Tuệ Sỹ tìm tự do trong chân lý vô ngã. Lộ trình Tuệ Sỹ
không chống lại khổ đau, mà xuyên thông qua nó; không phủ nhận đời, mà sống giữa
đời như một bài Tâm Kinh vô tự để từ đó đi vào “Tam Tâm Pháp Ấn”: Từ bi - Trí tuệ - Tự do.
Từ bi trong hành động: dấn thân vì tỉnh thức, vì con
người, vì lý tưởng giác ngộ để hoằng dương chánh pháp. Từ bi, không chỉ là lòng
thương mà là dấn thân. Thầy không rút lui vào cõi thiền am tĩnh mịch, mà bước
ra giảng dạy, viết, dịch, tranh luận, hoằng pháp – để ngọn đèn Phật học Việt
Nam không tắt giữa thế kỷ đầy biến động.
Trí tuệ trong ngôn ngữ: triết luận hàn lâm mà gần gũi,
dịch thuật uyên bác mà tỏa sáng, thi ca bay nhẹ vào đời như mây trắng chân
không. Trí tuệ, là cốt tủy trong từng trang kinh, từng luận thuyết. Từ Triết học
về Tánh Không đến Đạo Phật và Con Người hiện đại, Thầy luôn đi tìm một lối vào
Phật pháp bằng con đường khai phóng, nơi tri thức không đối nghịch với đức tin,
mà nâng đỡ đức tin.
Tự do trong tâm thức: vượt mọi áp bức, không vướng vào
danh lợi, hình tướng hay quyền uy. Tự do, là hơi thở cuối cùng của một đời người
tu. Không tự do, thì đạo chỉ là khuôn phép; có tự do, mới có giác ngộ. Thầy từng
nói:
“Không
ai có thể hoằng pháp nếu chưa từng giải thoát khỏi chính mình.”
Câu ấy, giờ đọc lại, như một lời gửi cho tất cả những
người đi sau; những ai đang hoằng pháp trong kỷ nguyên hỗn mang của thông tin
và ảo tưởng; rằng, điều quan trọng nhất không phải là nói về đạo, mà là sống được
trong đạo.
Trong tác phẩm Triết học về Tánh Không, Thầy Tuệ Sỹ viết:
“Không có cái Ta nào bị giam cầm, chỉ có
vô minh tưởng rằng mình bị giam.” Tư tưởng này vẫn được xem là “dấu ấn triết
học” của Phật học Việt Nam thời hiện đại: tự do như là tự tri; an trú trong
chánh niệm. Bởi vậy, ánh trăng thiền vị trong thơ Tuệ Sỹ đã là một trời thơ. Đẹp
quá!
Tuệ Sỹ không là một thi sĩ làm ra thơ mà thơ đã chính
là tâm hồn thi sĩ nên thơ Thầy là một thiền khúc tâm ca vượt lối mòn và ước lệ
thời đại.
“Một
ngày nào đó / Trên vết chân người / Cỏ sẽ mọc xanh / Và mưa sẽ rơi.”
Đó là lời của một người không tuyệt vọng, dù thân bị
giam trong trần lao, tâm vẫn hòa vào hư không, như trăng soi qua song sắt.
Thơ Tuệ Sỹ là “thiền
ca hiện sinh”; không nói vô ngã bằng triết, mà bằng hơi thở, bằng chữ nghĩa
mềm mại, thong dong siêu vượt như hương khói nhang trầm.
Và ánh trăng vằng vặc trong tâm thức người ở lại
Đại Tường không phải là khép lại một kiếp người, mà là
mở ra một kiếp sáng. Cuộc đời Thầy Tuệ Sỹ là minh chứng hùng hồn cho chân lý ấy.
Thầy đã sống giữa hai cõi hiện sinh và siêu việt:
Ở cõi hiện sinh, Thầy từng chịu giam cầm, thiếu ăn, bệnh
tật và cô đơn. Thân phận ấy, nếu nhìn bằng con mắt thế gian, là một bi kịch.
Nhưng ở cõi siêu việt, chính trong khổ đau, Thầy tìm thấy con đường giải thoát
như Thầy từng viết:
“Không
có cái Ta nào bị giam cầm, chỉ có vô minh tưởng rằng mình bị giam.”
Đó không chỉ là một phát biểu triết học, mà là một
tuyên ngôn của tự do nội tâm – thứ tự do không thể bị còng trói bởi quyền lực
hay xiềng xích.
Nếu Sartre nói: “Con
người bị kết án phải tự do” thì Thích Tuệ Sỹ lại cho rằng: “Con người giải thoát khi thấy rõ không có
cái Ta nào để bị kết án.”
Thầy đã đi xa, nhưng Tuệ vẫn còn ở lại. Ở lại trong từng
hơi thở của người học đạo, trong từng dòng chữ của thiền lâm Phật học, nơi Thầy
đã góp phần gieo hạt giống tư tưởng, đối thoại và tự do. Ở lại trong những ai từng
tin rằng Phật pháp không chỉ là giáo lý để tụng niệm, mà là ánh sáng soi đường
trong những khúc quanh tối nhất của đời người.
Ngọn lửa Tuệ Sỹ đã cháy trọn một đời và chính vì cháy
trọn, nên đã hóa thành ánh trăng. Ánh trăng ấy không bốc cháy dữ dội, mà soi đường
cho từng bước chân hậu học trên con đường dài của Phật pháp và nhân sinh.
Những người ở lại, dù không đủ để nối gót, vẫn có thể
giữ được ánh sáng khi vẫn khiêm cung lắng lòng trầm tư trong tịch lặng để chắt
lọc pháp ngôn, xiển dương pháp thoại, sáng tác pháp tuệ, cung dưỡng pháp
hành... trong tương quan nghệ thuật với nhân sinh cho Đạo và cho Đời.
“Ta
về trong bóng nguyệt xưa,
Nghe
hoa vẫn nở như chưa hề tàn.”
Thầy ơi!
Ánh trăng vẫn đó.
Và trong mỗi người còn lại, ngọn lửa của Thầy chưa bao
giờ tắt.
Sacramento, thủ phủ Cali. Quý Thu 2025
Nguyên Thọ
Trần Kiêm Đoàn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét